DÀNH CHO TIVI HAJUND SMART HJD98UNA
GIÁ THAM KHẢO: LIÊN HỆ
Màn hình hiển thị là phương tiện truyền đạt thông tin hiện nay, giúp bạn khám phá cả thế giới ngay khi đang ngồi tại nhà. Ngoài ra, khách hàng có thể mua màn hình để trang bị cho các phòng học, trung tâm giáo dục, các phòng họp nhỏ, trình chiếu quảng cáo treo tường,...
Kích thước chuyên dụng cho mọi không gian
Màn hình Hajund HJD98UNA có kích thước màn hình 98 inch
Hiển thị sống động như cuộc sống
Với độ phân giải 3840 x 2160 mật độ điểm ảnh cao gấp 4 lần Full HD, màn hình thông minh hiển thị hình ảnh sắc nét, video vô cùng sống động.
Sử dụng công nghệ tấm nền hiện đại
Công nghệ tấm nền hiện đại còn tạo sự nhất quán về độ tương phản và màu sắc hiển thị, duy trì hình ảnh sống động trên tất cả các vị trí của màn hình từ mọi điểm nhìn.
Thiết kế thanh mảnh, đẳng cấp
Vỏ và chân đế được làm từ hợp kim nhôm tăng sự đăng cấp, đồng thời tản nhiệt tốt giúp tăng tuổi thọ sản phẩm.
Tích hợp kho ứng dụng khổng lồ
Màn hình tích hợp kho ứng dụng khổng lồ cho bạn vô tư trải nghiệm hàng ngàn chương trình giải trí hấp dẫn chuẩn 4K ngay tại nhà.
Cải tiến công nghệ điều khiển hiện đại
Điều khiển được cải tiến với thiết kế bắt mắt, mỏng và nhỏ hơn so với các loại remote cũ, giúp người dùng điều khiển từ xa mượt mà.
A
CẤU HÌNH KỸ THUẬT CHI TIẾT | ||
Thông số tấm nền | Mã sản phẩm | HJD98UNA |
Độ phân giải | UHD 3840 x 2160, Widescreen 16:9 Aspect Ratio | |
Độ sáng | 350cd/m2 | |
Độ tương phản tĩnh | 5000:1 | |
Thời gian đáp ứng (phản hồi) | 5ms | |
Góc nhìn | 178°/178° | |
Tuổi thọ | 65.000 giờ | |
Công nghệ TV | Công nghệ Digital TV | DVB-T2 (tích hợp) |
Cổng tín hiệu | Cổng vào/ ra | Cổng Tivi (RF); Cổng HDMI (3); Cổng RJ45; Cổng COAX Output; Cổng CVBS/ Audio (L/R); Cổng USB 2.0; Cổng USB Type C; Khe TF-Card; Cổng Audio Out (Earphone); Cổng RS-232 |
Hệ điều hành | Android tích hợp | Android 13, RAM 2GB/ Flash 32GB |
Âm thanh | Loa tích hợp | 30W Dual Channel |
Kết nối | Wifi/ Bluetooth | Wifi 802.11 ax, thế hệ thứ 6 (2.4GHz & 5GHz), Bluetooth 5.2, Screen Share |
Nguồn | Nguồn điện | 100~240 VAC 50/60Hz |
Công suất | ~ 400W | |
Đặc điểm khác | Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ (có Tiếng Anh/ Tiếng Việt) |
Chế độ hình ảnh | Standard, Dynamic, Mild, User... | |
Tính năng khác | Tích hợp bộ lược lọc màu 3D, giảm thiểu tiếng ồn hình ảnh 3D | |
Chế độ âm thanh | Standard, Movie, Music, User... | |
Chân đế | Khung đế bằng kim loại | |
Kích thước | ~2270 x 1306 x 111 (mm) | |
Trọng lượng | ~50kg | |
Phụ kiện | Điều khiển từ xa, HDSD, Chân đế |